ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riled


rile /rail/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…