EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rink
rink /riɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sân băng, sân trượt băng
nội động từ
trượt băng (trên sân trượt băng)
← Xem thêm từ ringworms
Xem thêm từ rinks →
Từ vựng liên quan
in
ink
r
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…