ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rioters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rioters


rioter /'raiətə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo
  người nổi loạn
  người ăn chơi phóng đãng, người trác táng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…