EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rioters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rioters
rioter /'raiətə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo
người nổi loạn
người ăn chơi phóng đãng, người trác táng
← Xem thêm từ rioter
Xem thêm từ rioting →
Từ vựng liên quan
er
ot
r
ri
riot
rioter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…