ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riser


riser /'raizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dậy
an early riser → người (hay) dậy sớm
a late riser → người (hay) dậy muộn
  (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
  (kỹ thuật) ống đứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…