EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
risque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
risque
risqué /'ri:skei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
táo bạo; suồng sã, khiếm nhã
a risqué remark
→ một lời nhận xét khiếm nhã
← Xem thêm từ risottos
Xem thêm từ risqué →
Từ vựng liên quan
is
qu
r
ri
risqué
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…