EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ritualism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ritualism
ritualism /'ritjuəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
← Xem thêm từ ritual
Xem thêm từ ritualist →
Từ vựng liên quan
is
ism
it
itu
li
r
ri
ritual
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…