ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ritually

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ritually


ritually

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…