ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ritzier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ritzier


ritzy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từso sánh
  <thgt> lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…