ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rivalling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rivalling


Rival

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tính hữu tranh; Tính cạnh tranh (trong tiêu dùng).
+ Khi sự tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá làm giảm số lượng hàng hoá đó mà những người khác có thể tiêu dùng.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…