EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riyal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riyal
riyal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đơn vị tiền ở Đubai và Qatar
đơn vị tiền ở A rập Xê út và nước Cộng hoà A rập Yêmen
← Xem thêm từ rivulets
Xem thêm từ riyals →
Từ vựng liên quan
r
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…