ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rll

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rll


rll

Phát âm


Ý nghĩa

  Một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin trên đựa cứng, làm tăng ít nhất 50% lượng dữ liệu có thể lưu trữ được so với phương pháp mật độ kép Đạt được việc tăng mật độ này là nhờ chuyển đổi dữ liệu theo qui cách kỹ thuật số nên có thể ghi vào đựa đặt sít hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…