ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ robbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng robbing


rob /rɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cướp, cướp đoạt; lấy trộm
to rob somebody of something → cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì
to rob one's belly to cover one's back
  (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…