EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roes
roe /rou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)
tinh cá đực ((cũng) soft roe)
danh từ
(động vật học) con hoẵng ((cũng) roe deer)
← Xem thêm từ roentgens
Xem thêm từ rogation →
Từ vựng liên quan
r
roe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…