ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roes


roe /rou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)
  tinh cá đực ((cũng) soft roe)

danh từ


  (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe deer)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…