EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roinek
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roinek
roinek /'ru:inek/ (roinek) /'ru:inek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mới di trú đến Nam phi (người Anh, người Châu Âu)
người lính Anh (trong chiến tranh Bô e)
← Xem thêm từ roily
Xem thêm từ roister →
Từ vựng liên quan
in
nek
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…