EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roke
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roke
roke
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngành mỏ) mạch quặng
(luyện kim) bọt khí (kim loại đang chảy)
← Xem thêm từ roisters
Xem thêm từ role →
Từ vựng liên quan
ok
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…