EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rollable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rollable
rollable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chịu cán; có thể cán được
← Xem thêm từ roll-up
Xem thêm từ rolled →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
la
lab
olla
r
roll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…