ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roller-coaster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roller-coaster


roller-coaster

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui chơi )

Các câu ví dụ:

1. That was a little bit of a roller-coaster day.


Xem tất cả câu ví dụ về roller-coaster

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…