roller /'roulə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
trục cán, máy cán
ống cuộn
(y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)
đợt sóng cuồn cuộn
(động vật học) chim sả rừng
Các câu ví dụ:
1. Workers say red mites, thrips, black worms, green worms, leaf rollers, and other insects are common strawberry pests.
Xem tất cả câu ví dụ về roller /'roulə/