ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rollers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rollers


roller /'roulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
  trục cán, máy cán
  ống cuộn
  (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)
  đợt sóng cuồn cuộn
  (động vật học) chim sả rừng

Các câu ví dụ:

1. Workers say red mites, thrips, black worms, green worms, leaf rollers, and other insects are common strawberry pests.


Xem tất cả câu ví dụ về roller /'roulə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…