ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rotations 105311 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

rotation /rou'teiʃn/

Phát âm

Xem phát âm rotations »

Ý nghĩa

danh từ


  sự quay, sự xoay vòng
the rotation of the earth → sự quay của quả đất
  sự luân phiên
rotation of crops → luân canh
in (by) rotation → lần lượt, luân phiên nhau

@rotation
  phép quay, sự quay r. about a line phép quay quanh một đường;
  r. about a point phép quay quanh một điểm
  bipartite r. phép quay song diện
  improper r. (hình học) phép quay phi chính
  proper r. phép quay chân chính

Xem thêm rotations »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…