EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rote
rote /rout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự học vẹt, sự nhớ vẹt
to learn by rote
→ học vẹt
← Xem thêm từ rotatory
Xem thêm từ rote learning →
Từ vựng liên quan
ot
r
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…