ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rote

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rote


rote /rout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự học vẹt, sự nhớ vẹt
to learn by rote → học vẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…