ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rotors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rotors


rotor /'routə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)
  cánh quạt (máy bay lên thẳng)

@rotor
  rôto

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…