ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rouble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rouble


rouble /'ru:bl/ (ruble) /'ru:bl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng rúp (tiền Liên xô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…