ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roucou

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roucou


roucou /ru:'ku:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc nhuộm rucu (màu da cam)
  (thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…