EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roucou
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roucou
roucou /ru:'ku:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc nhuộm rucu (màu da cam)
(thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu)
← Xem thêm từ roubles
Xem thêm từ roue →
Từ vựng liên quan
co
ou
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…