ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rouged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rouged


rouge /ru:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
  bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
  nhà cách mạng

ngoại động từ


  đánh phấn hồng, tô son (môi)
to rouge one's cheeks → đánh má hồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…