ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rough-rider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rough-rider


rough-rider /'rʌf,raidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa
  (quân sự) kỵ binh không chính quy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…