EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rousers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rousers
rouser /'rauzə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh thức
người khích động
dụng cụ để khuấy bia (khi ủ)
lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ)
← Xem thêm từ rouser
Xem thêm từ rouses →
Từ vựng liên quan
er
ou
r
rouse
rouser
se
us
use
user
users
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…