ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ royal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng royal


royal /'rɔiəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vua
the royal family → hoàng gia
prince royal → hoàng thái tử
  (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)
Royal Military Academy → học viện quân sự hoàng gia
Royal Air Eorce → không quân hoàng gia
Royal Navy → hải quân hoàng gia
  như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
to give someone a royal welcome → đón tiếp ai một cách trọng thể
to be in royal spirits
  cao hứng
to have a royal time
  được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích

danh từ


  (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
  (như) royal_stag
  (hàng hải) (như) royal_sail
  (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

Các câu ví dụ:

1. The princess was disqualified as a candidate by the Election Commission, which then filed a request with the constitutional court to have Thai Raksa Chart disbanded for bringing a royal family member into politics.

Nghĩa của câu:

Công chúa đã bị loại khỏi tư cách ứng cử viên bởi Ủy ban Bầu cử, sau đó đã đệ đơn lên tòa án hiến pháp yêu cầu Thái Lan Raksa Chart bị giải tán vì đưa một thành viên gia đình hoàng gia tham gia chính trị.


2. Hue, the capital of Thua Thien-Hue province, was home to the Nguyen Dynasty, the last royal family of Vietnam (1802-1945).


3. According to the royal Belgian Society of Entomology, a recent expedition to the Annamite mountains in central Vietnam uncovered a mantis now known as Titanodula attenboroughi.


4. Dressed in gold brocade, the sultan entered the capital, Bandar Seri Begawan, with his wife, Queen Saleha, and their children on a carriage pulled by 50 members of the royal household clad in traditional black and gold woven cloth.


5. As dawn broke, an estimated 200,000 Thais gathered around the royal Palace for an emotional farewell to a king dubbed the "father of the nation", quietly packed on the pavement Summer many portraits of the beloved late king.


Xem tất cả câu ví dụ về royal /'rɔiəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…