ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ royalties 105524 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Royalties

Phát âm

Xem phát âm Royalties »

Ý nghĩa

  (Econ) Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).
+ Xem COMPENSATION RULES.

Xem thêm Royalties »
Kết quả #2

Royalty

Phát âm

Xem phát âm royalties »

Ý nghĩa

  (Econ) Thuế tài nguyên.
+ Ở Anh, đây là loại thuế phải trả cho chính phủ Anh bởi các tổ chức khai khoáng sản vì mọi quyền khai khoáng đều thuộc về Hoàng gia. Ở nhiều nước, một số hình thức thuế tinh vi hơn và thường căn cứ vào lợi nhuận đang trở nên quan trọng hơn với tư cách là thuế đánh vào tài nguyên thiên nhiên.

Xem thêm royalties »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…