EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rtfm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rtfm
rtfm
Phát âm
Ý nghĩa
Trong truyền thông trực tuyến, đây là chữ vt của Read the " Fripping"
← Xem thêm từ rtf
Xem thêm từ ru →
Từ vựng liên quan
fm
r
rtf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…