ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rtfm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rtfm


rtfm

Phát âm


Ý nghĩa

  Trong truyền thông trực tuyến, đây là chữ vt của Read the " Fripping"

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…