EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rub-a-dub
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rub-a-dub
rub-a-dub /'rʌbə,dʌb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tùng tùng tùng (tiếng trống)
← Xem thêm từ rub
Xem thêm từ rub-stone →
Từ vựng liên quan
dub
r
ru
rub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…