ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rudely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rudely


rudely

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vô lễ; bất lịch sự
to behave rudely →cư xử bất lịch sự
  thô sơ
rudely fashioned weapons →những vũ khí kiểu thô sơ
  thô bạo; sống sượng; đột ngột
rudely awakened by screams and shouts →đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…