rudely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vô lễ; bất lịch sự
to behave rudely →cư xử bất lịch sự
thô sơ
rudely fashioned weapons →những vũ khí kiểu thô sơ
thô bạo; sống sượng; đột ngột
rudely awakened by screams and shouts →đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét