ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rueful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rueful


rueful /'ru:ful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn
a rueful look → vẻ mặt rầu rĩ
  đáng thương, thảm thương, tội nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…