ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rugs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rugs


rug /rug/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)
  mền, chăn
as snug as a bug in a rug → ấm như nằm trong chăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…