EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rugs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rugs
rug /rug/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)
mền, chăn
as snug as a bug in a rug
→ ấm như nằm trong chăn
← Xem thêm từ rugous
Xem thêm từ rugulose →
Từ vựng liên quan
r
ru
rug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…