ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruing


rue /ru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây cửu lý hương
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận

ngoại động từ


  hối hận, ăn năn, hối tiếc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…