EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ruinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ruinous
ruinous /'ruinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đổ nát
tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
← Xem thêm từ ruining
Xem thêm từ ruinously →
Từ vựng liên quan
in
no
nous
ou
r
ru
ruin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…