EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rulable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rulable
rulable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể cai quản, có thể chi phối
thuận theo qui tắc
← Xem thêm từ ruins
Xem thêm từ rule →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
la
lab
r
ru
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…