ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rulable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rulable


rulable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể cai quản, có thể chi phối
  thuận theo qui tắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…