ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rulers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rulers


ruler /'ru:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa
  cái thước kẻ
  thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy

@ruler
  thước

Các câu ví dụ:

1. ‘Phuong Khau’ (The Emperor's Gift) is an original drama series on royal life during the Nguyen Dynasty, Vietnam's last feudal rulers.


2. The artifacts go as far as back as the Dong Son culture (1,000 BC to the first century AD) to the period of Vietnam's last royal rulers, the Nguyen Dynasty (1802-1945).


Xem tất cả câu ví dụ về ruler /'ru:lə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…