EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rum
rum /rʌm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu rum
rượu mạnh
tính từ
(từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị
a rum fellow
→ một gã kỳ quặc
nguy hiểm, khó chơi
a rum customer
→ một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm
← Xem thêm từ rulley
Xem thêm từ rum row →
Từ vựng liên quan
r
ru
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…