EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
runlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
runlet
runlet /'rʌnlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dòng suối nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu
← Xem thêm từ runic
Xem thêm từ runnel →
Từ vựng liên quan
let
r
ru
run
un
unlet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…