rustle /'rʌsl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt
nội động từ
kêu xào xạc, kêu sột soạt
the foliage rustled in the light breeze → lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả
ngoại động từ
làm xào xạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ăn trộm (ngựa bò...)