ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rustles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rustles


rustle /'rʌsl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt

nội động từ


  kêu xào xạc, kêu sột soạt
the foliage rustled in the light breeze → lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả

ngoại động từ


  làm xào xạc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ăn trộm (ngựa bò...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…