ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rustling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rustling


rustling /'rʌsliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xào xạc, sự sột soạt
the rustling of dry leaves → sự xào xạc của lá khô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…