EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rustling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rustling
rustling /'rʌsliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xào xạc, sự sột soạt
the rustling of dry leaves
→ sự xào xạc của lá khô
← Xem thêm từ rustless
Xem thêm từ rustproof →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
r
ru
rust
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…