EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ruthless 105932
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
ruthless /'ru:θlis/
Phát âm
Xem phát âm ruthless »
Ý nghĩa
tính từ
tàn nhẫn, nhẫn tâm
Xem thêm ruthless »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…