ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rybbly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rybbly


rybbly /'rʌbli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi
  lát sỏi
a rybbly path → lối lát sỏi
  (địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…