ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ryot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ryot


ryot /'raiət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nông dân (Ân độ).

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…