EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sabicu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sabicu
sabicu /'sæbiku:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây Xabica (một loại cây ở Cu ba)
← Xem thêm từ sabers
Xem thêm từ sabin →
Từ vựng liên quan
ab
bi
ic
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…