ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sable


sable /'seibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chồn zibelin
  da lông chồn zibelin
  bút vẽ bằng lông chồn zibelin
  (thơ ca); (văn học) màu đen
  (số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
  (số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang

tính từ


  (thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương
his sable Majesty
  ma vương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…