ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sabotage 105997 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

sabotage /'sæbətɑ:ʤ/

Phát âm

Xem phát âm sabotage »

Ý nghĩa

danh từ


  sự phá ngầm, sự phá hoại
acts of sabotage → những hành đông phá hoại

động từ


  phá ngầm, phá hoại
  (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ
to sabotage a scheme → làm hỏng một kế hoạch

Xem thêm sabotage »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…