Kết quả #1
sabotage /'sæbətɑ:ʤ/
Phát âm
Xem phát âm sabotage »Ý nghĩa
danh từ
sự phá ngầm, sự phá hoại
acts of sabotage → những hành đông phá hoại
động từ
phá ngầm, phá hoại
(nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ
to sabotage a scheme → làm hỏng một kế hoạch Xem thêm sabotage »