ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacrilege

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacrilege


sacrilege /'sækrilidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ
  tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…