EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacristy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacristy
sacristy /'sækristi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) nơi để đồ thờ thánh (trong nhà thờ)
← Xem thêm từ sacristies
Xem thêm từ sacro- →
Từ vựng liên quan
ac
is
ri
s
sa
sac
sacrist
st
sty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…