EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safe keeping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safe keeping
safe keeping /'seif,ki:piɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn
← Xem thêm từ safe house
Xem thêm từ safe seat →
Từ vựng liên quan
afe
ep
in
keep
keeping
pi
pin
ping
s
sa
safe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…